|  locate 
 
 
 
 
  locate |  | [lou'keit] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | xác định vị trí, định vị |  |  |  | to locate a fire |  |  | xác định nơi xảy ra đám cháy |  |  |  | to locate a nation on the map |  |  | xác định vị trí một quốc gia trên bản đồ |  |  |  | đặt vào vị trí |  |  |  | that joint-venture company will be located on the way to Danang |  |  | công ty liên doanh ấy sẽ nằm trên đường đi Đà nẵng |  |  | nội động từ |  |  |  | có trụ sở ở, nằm ở |  |  |  | the five-star hotel will locate on Thuy Van Beach |  |  | khách sạn năm sao sẽ nằm ở bãi biển Thùy Vân | 
 
 
 
  định xứ, định vị trí; được đặt 
 
  /lou'keit/ 
 
  ngoại động từ 
  xác định đúng vị trí, xác định đúng chỗ; phát hiện vị trí 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào một vị trí 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vị trí (để thiết lập đường xe lửa, xây dựng nhà cửa...) 
 
 |  |