Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
locator




locator
['loukeitə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người quy định ranh giới (một khoảng đất, một khu mỏ...)


/'loukeitə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người quy định ranh giới (một khoảng đất, một khu mỏ...)

Related search result for "locator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.