Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lock-chain




lock-chain
['lɔkt∫ein]
danh từ
khoá xích (để khoá xe)


/'lɔktʃein/

danh từ
khoá xích (để khoá xe)

Related search result for "lock-chain"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.