Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lock-out




lock-out
['lɔkaut]
danh từ
sự đóng cửa làm áp lực (đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm để làm áp lực)


/'lɔkaut/

danh từ
sự đóng cửa làm áp lực (đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm để làm áp lực)

Related search result for "lock-out"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.