Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lock-up




lock-up
['lɔkʌp]
danh từ
sự đóng cửa; giờ đóng cửa
nhà giam, bót cảnh sát
sự không rút được vốn đầu tư ra; vốn chết
tính từ
có thể khoá kín được
a lock-up pigsty
chuồng lợn khoá kín được


/'lɔkʌp/

danh từ
sự đóng cửa; giờ đóng cửa
nhà giam, bóp cảnh sát
sự không rút được vốn đầu tư ra; vốn chết

Related search result for "lock-up"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.