Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
locket




locket
['lɔkit]
danh từ
mề đay
trái tim (bằng vàng hay bạc) có lồng ảnh


/'lɔkit/

danh từ
mề đay
trái tim (bằng vàng hay bạc) có lồng ảnh (đồ trang sức)

Related search result for "locket"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.