|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
locomotive
 | [locomotive] |  | danh từ giống cái | | |  | đầu máy (xe lửa) | | |  | Atteler une locomotive à un train | | | móc đầu máy vào đoàn tàu | | |  | Locomotive à vapeur | | | đầu máy xe lửa chạy bằng hơi nước | | |  | bruit de locomotive | | |  | (y học) tiếng đầu máy | | |  | fumer comme une locomotive | | |  | hút thuốc liên hồi |  | tính từ giống cái | | |  | xem locomotif |
|
|
|
|