Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
loculate




loculate
['lɔkjuleit]
Cách viết khác:
loculated
['lɔkjuleitid]
tính từ
(thực vật học) chia ngăn


/'lɔkjuləit/ (loculated) /'lɔkjuləitid/

tính từ
(thực vật học) chia ngăn

Related search result for "loculate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.