Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
loess




loess
['loues]
danh từ
(địa lý,địa chất) hoàng thổ


/'louis, lə:s/

danh từ
(địa lý,ddịa chất) hoàng thổ, đất lớn

Related search result for "loess"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.