Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
loft





loft
[lɔft]
danh từ
gác xép
chuồng bồ câu
(thể dục,thể thao) cú đánh võng lên (bóng gôn)
ngoại động từ
nhốt (bồ câu) trong chuồng
(thể dục,thể thao) đánh võng lên (bóng gôn)


/lɔft/

danh từ
gác xép
giảng đàn (trong giáo đường)
chuồng bồ câu; đành bồ câu
(thể dục,thể thao) cú đánh võng lên (bóng gôn)

ngoại động từ
nhốt (bồ câu) trong chuồng
(thể dục,thể thao) đánh võng lên (bóng gôn)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "loft"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.