Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
log-canoe




log-canoe
['lɔgkə'nu:]
danh từ
thuyền độc mộc


/'lɔgkə'nu:/

danh từ
thuyền độc mộc

Related search result for "log-canoe"
  • Words pronounced/spelled similarly to "log-canoe"
    log-canoe log-man
  • Words contain "log-canoe" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bơi xuồng bơi

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.