Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
log-man




log-man
['lɔgmæn]
Cách viết khác:
logger
['lɔgə]
như logger


/'lɔgmən/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) logger

Related search result for "log-man"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.