Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
logan




logan
['lɔgən]
Cách viết khác:
logan-stone
['lɔgənstoun]
danh từ
đá cheo leo


/'lɔgən/ (logan-stone) /'lɔgənstoun/
stone) /'lɔgənstoun/

danh từ
đá cheo leo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "logan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.