Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
logement


[logement]
danh từ giống đực
sự cho ở, sự ở
Donner le logement à qqn
cho ai ở
Logement des troupes dans les casernes
sự cho quân ở trong doanh trại
nhà ở, chỗ ở
Logement spacieux
chỗ ở rộng rãi
Chercher un logement
tìm một chỗ ở
Logement de deux pièces
nhà ở có hai phòng
(quân sự) sự trú quân ở nhà dân, nhà trú quân
(kỹ thuật) ổ, hốc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.