| [loger] |
| nội động từ |
| | ở trọ |
| | Loger sous le même toit |
| ở cùng nhà |
| | Loger à l'hôtel |
| trọ tại khách sạn |
| | chứa ở trong |
| | Tout loge dans une valise |
| mọi thứ đều chứa trong một va li |
| ngoại động từ |
| | cho trọ, cho ở |
| | Loger des soldats dans sa maison |
| cho bộ đội ở trong nhà mình |
| | chứa, để, cho vào, tống vào |
| | Ne savoir où loger ses livres |
| không biết để sách vào đâu |
| | Loger une balle dans la cible |
| tống (bắn) viên đạn vào bia |
| | (nghĩa bóng) gieo vào |
| | Loger une idée dans la tête de qqn |
| gieo vào đầu ai một ý định |
| | être logé à la même enseigne |
| | cùng hoàn cảnh, cùng chung nỗi khó khăn |
| | loger le diable dans sa bourse |
| | xem diable |
| phản nghĩa Déloger. Congédier. |