Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
logger




logger
['lɔgə]
Cách viết khác:
log-man
['lɔgmæn]
danh từ
người đốn gỗ, tiều phu


/'lɔgə/

danh từ
người tiều phu; người đốn củi, người đốn gỗ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) log-man)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "logger"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.