Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
logistics




logistics
[lou'dʒistiks]
danh từ
(quân sự) tổ chức lo việc cung ứng dịch vụ cho mọi cuộc hành quân hỗn hợp; ngành hậu cần



(logic học) lôgic ký hiệu

/'lou'dʤistiks/

danh từ số nhiều
(toán học) Logictic
(quân sự) ngành hậu cần

Related search result for "logistics"
  • Words contain "logistics" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hậu cần căn cứ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.