Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
logographer




logographer
[lou'gɔgrəfə]
danh từ
nhà sử học ở Hy lạp cổ đại (trước Hê-rô-đô-tuýt)
người chuyên viết diễn văn


/lou'gɔgrəfə/

danh từ
((từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp) nhà sử học (trước Hê-rô-ddô-tuýt)
người chuyên viết diễn văn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.