Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
logomachy




logomachy
[lɔ'gɔməki]
danh từ
(văn học) sự tranh cãi về từ


/lɔ'gɔməki/

danh từ
(văn học) sự tranh cãi về từ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.