Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
logos




logos
['lɔgɔs]
danh từ
(triết học) thần ngôn; đạo
(tôn giáo) ngôi thứ hai (trong tam vị nhất thể)


/'lɔgɔs/

danh từ
(triết học) thần ngôn; đạo
(tôn giáo) ngôi thứ hai (trong ba ngôi một thể)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "logos"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.