Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
long-ago




long-ago
['lɔηə'gou]
tính từ
đã quá lâu, xa xưa
the long-ago days of my youth
những ngày xa xưa trong thời thanh xuân của tôi
danh từ
ngày xưa; đời xưa
tales of long-ago
chuyện đời xưa


/'lɔɳə'gou/

tính từ
đã lâu, đã quá lâu, từ lâu
the long-ago days of my youth những ngày đã qua của tuổi xuân tôi

danh từ
ngày xưa; đời xưa
tales of long-ago chuyện đời xưa

Related search result for "long-ago"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.