 | [long] |
 | tính từ |
| |  | dài |
| |  | Long de 100 mètres |
| | dài 100 mét |
| |  | Un long fil |
| | sợi dây dài |
| |  | De longs cheveux |
| | tóc dài |
| |  | Pantalon long |
| | quần dài |
| |  | dài dòng |
| |  | L' écrivain qui évite d'être long |
| | nhà văn tránh dài dòng |
| |  | Une longue histoire |
| | một câu chuyện dài dòng |
| |  | xa |
| |  | Avoir la vue longue |
| | nhìn xa |
| |  | Prendre le chemin le plus long |
| | đi con đường xa nhất |
| |  | lâu dài |
| |  | Un long voyage |
| | cuộc du lịch lâu dài |
| |  | Un long hiver |
| | mùa đông dài |
| |  | (thân mật) chậm |
| |  | Que vous êtes long ! |
| | anh chậm thế! |
| |  | à la longue |
| |  | dần dà, rồi cũng |
| |  | avoir le bras long |
| |  | có uy tín, có thế lực |
| |  | avoir les dents longues |
| |  | đói quá |
| |  | tham lam quá |
| |  | boire à longs traits |
| |  | uống một hơi dài |
| |  | chaise longue |
| |  | tràng kỉ |
| |  | faire long feu |
| |  | không thành công, hỏng việc |
| |  | long à |
| |  | lâu, chậm chạp |
| |  | long comme un jour sans pain |
| |  | dài và chán |
| |  | navigation de long cours |
| |  | hàng hải đường dài |
| |  | sauce longue |
| |  | nước xốt loãng |
 | Phản nghĩa Court, large. Bref, instantané. Concis, succinct. |
 | phó từ |
| |  | dài |
| |  | Être long vêtu |
| | mặc dài |
| |  | nhiều |
| |  | En savoir long |
| | biết nhiều |
 | danh từ giống đực |
| |  | chiều dài |
| |  | Six mètres de long |
| | sáu mét chiều dài |
| |  | au long; tout au long; tout du long |
| |  | đầy đủ |
| |  | avoir les côtes en long |
| |  | dài lưng tốn vải ăn no lại nằm |
| |  | de long en large |
| |  | dọc ngang |
| |  | de long en long |
| |  | nhiều lần trong cả quá trình |
| |  | en long |
| |  | theo chiều dài |
| |  | en long et en large |
| |  | theo mọi nghĩa |
| |  | bằng mọi cách |
| |  | le long; le plus long |
| |  | con đường dài nhất |
| |  | le long de; tout le long de |
| |  | theo dọc; (suốt) dọc |
| |  | tirer la langue d'un pied de long |
| |  | túng thiếu |
| |  | tomber de son long; tomber tout de son long |
| |  | ngã sóng soài |