Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
long-limbed




long-limbed
['lɔη'limd]
tính từ
có tay chân dài


/'lɔɳ'limd/

tính từ
có tay chân dài

Related search result for "long-limbed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.