Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
long-standing




long-standing
['lɔη'stændiη]
Cách viết khác:
long-time
['lɔηtaim]
tính từ
đã tồn tại từ lâu hoặc trải qua một thời gian dài; lâu đời
long-standing friendship
tình hữu nghị lâu đời
long-standing grievances
những mối bất bình đã có từ lâu


/'lɔɳ'stændiɳ/

tính từ
có từ lâu đời
long-standing friendship tình hữu nghị lâu đời

Related search result for "long-standing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.