Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
long


(tiếng địa phương) picholette
Một long rượu
une picholette d'alcool
se disjoindre; se disloquer; se démonter
Bậc cầu thang long
marches d'escalier qui se sont disjointes
Bánh xe long ra
rouages qui se sont disloqués
Các bộ phận của máy long ra
les éléments d'une machine se sont démontés
se déchausser
Răng long
des dents qui se sont déchaussées
s'ébranler
Nước kia muốn đổ, thành này muốn long (Nguyễn Gia Thiều)
des états et des citadelles menacent de s'ébranler et de s'écrouler
rouler (en parlant des yeux)
long tóc gáy
échevelé (en parlant d'une course)
long trời lở đất
qui bouleverserait le monde
tóc bạc răng long
très vieux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.