Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
longanimity




longanimity
[,lɔηgə'nimiti]
danh từ
lòng bao dung, lòng độ lượng
sự chịu đựng, sự nhẫn nại


/,lɔɳgə'nimiti/

danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm)
lòng bao dung, lòng khoan thứ
sự chịu đựng, sự nhẫn nại

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.