Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
longeval




longeval
[lɔn'dʒi:vəl]
tính từ
sống lâu, thọ


/lɔn'dʤi:vəl/

tính từ
sống lâu, thọ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.