Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
longhand




longhand
['lɔηhænd]
danh từ
chữ viết thường (trái với tốc ký)


/'lɔɳhænd/

danh từ
chữ viết thường (trái với tốc ký)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.