Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
longue


[longue]
tính từ giống cái
xem long
danh từ giống cái
(âm nhạc) nốt dài
(ngôn ngữ học) âm dài


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.