Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
longue-vue


[longue-vue]
danh từ giống cái
ống nhìn xa, viễn kính


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.