Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
longueur




longueur
[lɔ:η'gə:]
danh từ
đoạn kéo dài (trong một tác phẩm...)


/lɔ:ɳ'gə:/

danh từ
đoạn kéo dài (trong một tác phẩm...)

Related search result for "longueur"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.