Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
loop-line




loop-line
['lu:p'lain]
danh từ
đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo)


/'lu:plain/

danh từ
đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo)

Related search result for "loop-line"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.