Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lopstick




lopstick
['lɔpstik]
danh từ
(Ca-na-đa) cây xén hết cành dưới (để làm dấu)


/'lɔpstik/

danh từ
(Ca-na-dda) cây xén hết cành dưới (để làm dấu)

Related search result for "lopstick"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.