Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
loran


[loran]
danh từ giống đực
phép xác định vị trí loran (tàu biển, máy bay); hệ thống loran


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.