Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lordship




lordship
['lɔ:d∫ip]
danh từ
quyền thế, uy quyền, quyền lực; quyền chiếm hữu (của đại quý tộc phong kiến)
gia trang; lâu đài (của đại quý tộc phong kiến)
Your lordship
His lordship
các hạ (tiếng tôn xưng các nhà quý tộc)


/'lɔ:dʃip/

danh từ
quyền thế, uy quyền, quyền lực; quyền chiếm hữu (của đại quý tộc phong kiến)
gia trang; lâu đài (của đại quý tộc phong kiến) !Your lordship !His lordship
các hạ (tiếng tôn xưng các nhà quý tộc)

Related search result for "lordship"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.