Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
loricate




loricate
['lɔrikeit]
tính từ
(động vật học) có vỏ cứng, có mai


/'lɔrikeit/

tính từ
(động vật học) có vỏ cứng, có mai

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.