Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
losel




losel
['louzl]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) kẻ vô giá trị, người không ra gì, đồ vô lại, đồ giá áo túi cơm


/'louzl/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) kẻ vô giá trị, người không ra gì, đồ vô lại, đồ giá áo túi cơm

Related search result for "losel"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.