Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lottery





lottery
['lɔtəri]
danh từ
sự thu tiền bằng cách bán vé và tặng giải cho những người có vé được chọn ra một cách ngẫu nhiên; xổ số
a lottery ticket
tấm vé số
to win in the lottery
trúng số
điều may rủi
many people think that marriage is a lottery
không ít người cho rằng hôn nhân là chuyện may rủi



(thống kê) sổ số

/'lɔtəri/

danh từ
cuộc xổ số
điều may rủi

Related search result for "lottery"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.