Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
louable


[louable]
tính từ
đáng khen
Action louable
hành động đáng khen
Des louables efforts
những nỗ lực đáng khen
phản nghĩa Blâmable, condamnable, mauvais, répréhensible.
có thể cho thuê
Un appartement louable
căn hộ có thể cho thuê
có thể thuê


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.