 | [louche] |
 | tính từ |
| |  | lác, lé (mắt) |
| |  | Yeux louches |
| | mắt lé |
| |  | đục |
| |  | Vin louche |
| | rượu nho đục |
| |  | Lumière louche |
| | ánh sáng đục |
| |  | mập mờ, ám muội, khả nghi |
| |  | Phrase louche |
| | câu mập mờ |
| |  | Il y a là-dessous quelque chose de louche |
| | trong đó có cái gì ám muội đây |
| |  | Un individu louche |
| | một người đáng nghi |
| |  | Fréquenter des milieux louches |
| | lui tới những nơi ám muội, khả nghi |
 | Phản nghĩa Clair, franc, net |
 | danh từ giống đực |
| |  | điều mập mờ; điều ám muội |
| |  | Il y a du louche dans cette affaire |
| | trong việc ấy có điều gì ám muội |
 | danh từ giống cái |
| |  | cái muôi, cái môi |
| |  | (nông nghiệp) gáo tưới phân |
| |  | mũi xoi (thợ tiện) |
| |  | (thông tục) bàn tay |
| |  | Serrer la louche à un ami |
| | siết chặt tay bạn, bắt tay bạn |
| |  | à la louche |
| |  | nhiều |
| |  | (nghĩa bóng) thô thiển, thô bỉ |