|  louer 
 
 
 |  | [louer] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | khen, ca ngợi, ca tụng |  |  |  | Louer un poète |  |  | khen một nhà thơ |  |  |  | Louer une action de qqn |  |  | khen ngợi hành động của ai |  |  |  | Louer qqn sans mesure |  |  | khen ngợi ai hết lời |  |  |  | Louer Dieu |  |  | ca tụng Chúa |  |  | Phản nghĩa Blâmer, calomnier, critiquer, vilipender |  |  |  | cho thuê |  |  |  | Louer sa maison |  |  | cho thuê nhà mình |  |  |  | Chambre à louer |  |  | phòng cho thuê |  |  |  | thuê, mướn |  |  |  | Louer un appartement |  |  | thuê một căn nhà |  |  |  | Louer une voiture |  |  | thuê xe |  |  |  | Louer un jardinier |  |  | mướn một người làm vườn |  |  |  | mua vé trước |  |  |  | Louer une couchette |  |  | mua vé trước một ghế nằm (trên xe lửa) |  |  |  | Dieu soit loué |  |  |  | tạ ơn Chúa | 
 
 
 |  |