Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
louer


[louer]
ngoại động từ
khen, ca ngợi, ca tụng
Louer un poète
khen một nhà thơ
Louer une action de qqn
khen ngợi hành động của ai
Louer qqn sans mesure
khen ngợi ai hết lời
Louer Dieu
ca tụng Chúa
Phản nghĩa Blâmer, calomnier, critiquer, vilipender
cho thuê
Louer sa maison
cho thuê nhà mình
Chambre à louer
phòng cho thuê
thuê, mướn
Louer un appartement
thuê một căn nhà
Louer une voiture
thuê xe
Louer un jardinier
mướn một người làm vườn
mua vé trước
Louer une couchette
mua vé trước một ghế nằm (trên xe lửa)
Dieu soit loué
tạ ơn Chúa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.