|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
louer
| [louer] | | ngoại động từ | | | khen, ca ngợi, ca tụng | | | Louer un poète | | khen một nhà thơ | | | Louer une action de qqn | | khen ngợi hành động của ai | | | Louer qqn sans mesure | | khen ngợi ai hết lời | | | Louer Dieu | | ca tụng Chúa | | Phản nghĩa Blâmer, calomnier, critiquer, vilipender | | | cho thuê | | | Louer sa maison | | cho thuê nhà mình | | | Chambre à louer | | phòng cho thuê | | | thuê, mướn | | | Louer un appartement | | thuê một căn nhà | | | Louer une voiture | | thuê xe | | | Louer un jardinier | | mướn một người làm vườn | | | mua vé trước | | | Louer une couchette | | mua vé trước một ghế nằm (trên xe lửa) | | | Dieu soit loué | | | tạ ơn Chúa |
|
|
|
|