Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
louper


[louper]
ngoại động từ
(thân mật) làm hỏng, làm sai
Ne rien louper
không làm hỏng gì
nhỡ (vì đến chậm), trễ
Louper un train
nhỡ chuyến xe lửa, trễ chuyến xe lửa
nội động từ
hỏng, thất bại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.