Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
louvoyer


[louvoyer]
nội động từ
(hàng hải) đi ngoắt ngéo (để lợi dụng gió ngược)
(nghĩa bóng) ngoắt ngéo, quanh co
Louvoyer pour gagner du temps
quanh co để kéo dài thời gian



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.