Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
love-child




love-child
['lʌvt∫aild]
danh từ
con của bố mẹ không cưới nhau; con ngoài giá thú; con hoang


/'lʌvtʃaild/

danh từ
con hoang

Related search result for "love-child"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.