Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
History Search
lover
lumber-room
[Clear Recent History...]
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lover
lover
['lʌvə]
danh từ
người yêu thích; người yêu chuộng; người hâm mộ
a lover of music
/
swimming
người thích nhạc/bơi lội
art-lovers
những người yêu chuộng nghệ thuật
người yêu; người tình
She's taken a new lover
Cô nàng đã có người tình mới
(số nhiều) những kẻ yêu nhau; tình nhân
young lovers strolling in the park
những cặp tình nhân đi dạo trong công viên
/'lʌvə/
danh từ
người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộ
a lover of music
người ham thích nhạc
người yêu, người tình
▼ Từ liên quan / Related words
Từ đồng nghĩa / Synonyms:
fan
buff
devotee
Related search result for
"lover"
Words pronounced/spelled similarly to
"lover"
:
labor
laver
lay-over
l-bar
leaper
leper
lever
liber
lifer
liver
more...
Words contain
"lover"
:
clover
glover
lover
plover
stilt-plover
Words contain
"lover"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
người yêu
sở khanh
nhân ngãi
chửa hoang
tình nhân
người tình
hy vọng
ghét mặt
bồ
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.