Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
loving




loving
['lʌviη]
tính từ
âu yếm, đằm thắm
a loving kiss
nụ hôn đằm thắm


/'lʌviɳ/

tính từ
thương mến, thương yêu, âu yếm; có tình

Related search result for "loving"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.