Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lovingness




lovingness
['lʌviηnis]
danh từ
sự âu yếm; lòng yêu thương, tình thân ái


/'lʌviɳnis/

danh từ
sự âu yếm; lòng yêu thương, tình thân ái

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.