Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lowbrowed




lowbrowed
['loubraud]
tính từ
có trán thấp (người)
có mái thấp; tối tăm; có cửa ra vào thấp (nhà...)


/'loubraud/

tính từ
có trán thấp (người)
có mái thấp; tối tăm; có cửa ra vào thấp (nhà...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lowbrowed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.