loyal
 | [loyal] |  | tính từ | | |  | trung thành | | |  | Un ami loyal | | | người bạn trung thành | | |  | trung thực | | |  | Sentiments loyaux | | | tình cảm trung thực | | |  | Un homme loyal en affaires | | | người trung thực trong công việc | | |  | à la loyale | | |  | trung thực, không gian lận |  | phản nghĩa Déloyal, faux, hypocrite, malhonnête; perfide. |
|
|