Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
loyalist




loyalist
['lɔiəlist]
danh từ
người trung thành, tôi trung


/'lɔiəlist/

danh từ
tôi trung
người trung thành

Related search result for "loyalist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.